Khi có kế hoạch xây nhà, nhiều gia chủ thường tính toán chi phí dựa trên diện tích đất, nhưng cách tính diện tích xây dựng nhà ở trong thực tế rất khác biệt. Trong bài viết này, Kiến Trúc Phong Thủy Khang Hưng sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính diện tích xây dựng cho nhà ở, giúp chủ đầu tư dự toán chi phí xây dựng dễ dàng và chính xác hơn.
1. Diện Tích Xây Dựng Nhà Ở Là Gì?
Diện tích xây dựng là tổng diện tích có hao phí chi phí trong quá trình thi công, bao gồm cả các diện tích có trong giấy phép xây dựng và các phần không thể hiện trong giấy phép nhưng có chi phí xây dựng như móng, sân, tường, và lát gạch.
Diện tích sàn: Được tính từ mép ngoài của tường bao, bao gồm hành lang, thông tầng, lô gia, và các khu vực khác trong mỗi tầng. Ví dụ, tầng trệt có kích thước 4x12m sẽ có diện tích sàn là 48m².
2. Cách Tính Diện Tích Xây Dựng Cho Nhà Phố
Để tính diện tích xây dựng, ta lấy tổng diện tích sàn của các tầng cộng với các diện tích bổ sung như móng, mái, sân, tầng hầm, lô gia,... và nhân với hệ số tương ứng của từng hạng mục.
Công thức tính tổng diện tích xây dựng:
Diện tích xây dựng = Diện tích sàn sử dụng + Diện tích khác (phần móng, mái, sân, tầng hầm,…)
Ví dụ:
Diện tích sàn: Nhà có 1 trệt 2 lầu, mỗi sàn 100m² thì tổng diện tích sàn là 300m².
Diện tích bổ sung: Móng cọc (40%) và mái bê tông cốt thép (50%) sẽ thêm 90m².Tổng diện tích xây dựng: 300m² + 90m² = 390m².
3. Chi Tiết Cách Tính Diện Tích Các Phần Trong Nhà
3.1. Tính Diện Tích Móng Nhà
Móng là nền tảng quan trọng cho ngôi nhà, có nhiều loại móng với hệ số tính khác nhau:
Móng đơn: Tính 20% diện tích sàn.
Móng cọc bê tông: Dưới 150m², hệ số 40%; trên 150m², hệ số 30%.
Móng băng: Dưới 50m² hệ số 70%, 50-100m² hệ số 60%, trên 100m² hệ số 50%.
Móng bè: Tính 100% diện tích sàn.
Tính diện tích móng nhà
Ví dụ tính chi phí móng băng cho nhà phố 5x20m:
Diện tích sàn: 100m².
Hệ số móng băng: 60%.
Chi phí móng = 100m² x 60% x 3.500.000 đồng/m² = 210.000.000 đồng.
3.2. Tính Diện Tích Tầng Trệt
Tầng trệt có các khu vực có mái che và không có mái che, mỗi phần sẽ có hệ số tính riêng:
Phần có mái che: 100% diện tích.
Phần không có mái che nhưng lát gạch nền: 70% diện tích (thường là ban công, sân trước).
3.3. Tính Diện Tích Tầng Lửng
Tầng lửng bao gồm diện tích sàn và diện tích thông tầng:
Diện tích sàn tầng lửng: Chiếm khoảng 65% diện tích tầng trệt.
Thông tầng: Chiếm 35% diện tích tầng trệt.
Ví dụ:
Diện tích tầng trệt: 100m².
Diện tích sàn lửng: 65m².
Diện tích thông tầng: 35m².
3.4. Tính Diện Tích Sân Thượng và Ban Công
Diện tích sân thượng và ban công tính theo hệ số:
Ban công có mái che và tường bao dưới 1m1: Tính 70% diện tích.
Lô gia: Tính 100% diện tích do có tường bao kín.
3.5. Tính Diện Tích Mái
Mái được tính dựa trên loại vật liệu và kết cấu mái:
Mái bê tông cốt thép: Không lát gạch, hệ số 50%; có lát gạch, hệ số 60%.
Mái tôn: Tính 30% diện tích mái.
Mái ngói vì kèo sắt: Tính 70% diện tích.
Ví dụ:
Chiều dài mái: 4.8m.
Chiều rộng: 3.8m.
Diện tích mái bê tông cốt thép (không lát gạch): 4.8 x 3.8 x 0.5 = 9.12m²
4. Cách Tính Chi Phí Xây Dựng Theo Diện Tích
Sau khi có tổng diện tích xây dựng, gia chủ có thể tính chi phí từng hạng mục:
Chi phí thiết kế: Tổng diện tích xây dựng x đơn giá thiết kế/m².
Chi phí phần thô: Tổng diện tích xây dựng x đơn giá phần thô/m².
Chi phí hoàn thiện: Tổng diện tích xây dựng x đơn giá hoàn thiện/m².
Chi phí trọn gói: Tổng diện tích xây dựng x đơn giá trọn gói (bao gồm thô và hoàn thiện).
Lưu ý: Để đảm bảo chi phí chính xác, gia chủ nên liên hệ nhà thầu uy tín để được tư vấn và cung cấp báo giá chi tiết
5. Lời Khuyên Từ Kiến Trúc Phong Thủy Khang Hưng
Khi chọn nhà thầu, không nên chỉ so sánh giá trên mỗi m² mà cần xem xét tổng giá trị hợp đồng và các hạng mục bao gồm trong gói thầu. Kiến Trúc Phong Thủy Khang Hưng luôn cung cấp báo giá chi tiết giúp khách hàng dễ dàng nắm rõ từng phần chi phí, không phát sinh ngoài hợp đồng.
Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc tính toán chi phí và muốn tư vấn về thiết kế kiến trúc phong thủy, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và báo giá dự toán chi tiết.